Characters remaining: 500/500
Translation

làm lễ

Academic
Friendly

Từ "làm lễ" trong tiếng Việt có nghĩatổ chức một sự kiện trang trọng, có thể liên quan đến nghi thức, truyền thống hoặc tôn vinh một sự kiện nào đó. Đây thường những hoạt động ý nghĩa văn hóa, tôn giáo hoặc xã hội.

dụ sử dụng: 1. Làm lễ khánh thành: Đây một trong những cách phổ biến nhất, thường liên quan đến việc khai trương hay mở cửa một công trình, như trường học, bệnh viện, hay một công trình công cộng. dụ: "Chúng tôi sẽ làm lễ khánh thành trường học mới vào tuần tới."

Cách sử dụng nâng cao: - Trong các sự kiện lớn, người ta có thể sử dụng "làm lễ" kết hợp với các từ khác để chỉ hơn về tính chất của lễ. dụ: "Làm lễ tốt nghiệp" hay "làm lễ ra mắt sản phẩm mới."

Biến thể của từ: - "Lễ" có thể đứng độc lập nhiều nghĩa khác nhau như lễ hội, lễ kỷ niệm, lễ hội truyền thống, trong khi "làm lễ" nhấn mạnh vào hành động tổ chức.

Từ đồng nghĩa/ gần giống: - "Tổ chức": Đây từ có thể dùng thay thế cho "làm lễ" trong một số trường hợp, nhưng "tổ chức" có nghĩa rộng hơn, không chỉ giới hạn trong các sự kiện trang trọng. dụ: "Chúng ta nên tổ chức một buổi họp." - "Kỷ niệm": Từ này nhấn mạnh vào việc nhớ lại một sự kiện đã qua, có thể tổ chức lễ kỷ niệm. dụ: "Chúng tôi sẽ kỷ niệm ngày thành lập công ty."

Từ liên quan: - "Lễ hội": một sự kiện lớn thường diễn ra định kỳ, có thể bao gồm nhiều hoạt động vui chơi, giải trí văn hóa. - "Nghi lễ": những hoạt động quy định, thường mang tính tôn trọng trang trọng, liên quan đến tôn giáo hay truyền thống.

  1. Tổ chức lễ: Làm lễ khánh thành trường học.

Comments and discussion on the word "làm lễ"